Cáp mặt trời PV

Cáp mặt trời PV

1. Lắp ráp đơn giản, dễ sử dụng
2. Thích hợp cho các kích thước khác nhau của cáp PV
3. Lớp chống nước: IP67
4. Nhà ở làm bằng vật liệu PPO, Anti-UN
5. Khả năng mang dòng điện cao
6. Vật liệu liên hệ: mạ thiếc bằng đồng
7. Điện trở nhiệt cao, chống hao mòn

Mô tả sản phẩm

 

Cáp và dây năng lượng mặt trời PV được xếp hạng 600V, 1000V, 2000V, phù hợp cho các hệ thống AC và DC. Nó được xếp hạng 90.105.125 hoặc 150 độ khô và ướt 90 độ.

Dây dẫn đơn, cách nhiệt và không tích phân, chống ánh sáng mặt trời, dây quang điện được đánh giá cho 90 độ ướt hoặc khô, 600V cho hệ thống dây điện kết nối của các hệ thống điện quang điện nối đất và không có nền tảng như được mô tả trong Phần 630.31 (và các bộ phận áp dụng khác của mã điện quốc gia (NEC), NFPA 70). Xếp hạng chỉ áp dụng cho một số kích thước GAGE ​​nhất định.

cable

 

 

Tính năng sản phẩm

 

1. Lắp ráp đơn giản, dễ sử dụng
2. Thích hợp cho các kích thước khác nhau của cáp PV
3. Lớp chống nước: IP67
4. Nhà ở làm bằng vật liệu PPO, Anti-UN
5. Khả năng mang dòng điện cao
6. Vật liệu liên hệ: mạ thiếc bằng đồng
7. Điện trở nhiệt cao, chống hao mòn

 

Điện

 

1. Điện trở DC: Cáp đã hoàn thành ở mức điện trở DC dây dẫn điện 20 độ không lớn hơn 5,09 ω\/km

2. Điện trở cách nhiệt: Điện trở cách nhiệt thành phẩm của cáp ở 20 độ không được nhỏ hơn 1014. CM, điện trở cách điện cáp hoàn thành ở 90 độ không nhỏ hơn 1011. Cm

3. Điện trở bề mặt vỏ bọc: Điện trở của bề mặt vỏ cáp đã hoàn thành không được nhỏ hơn 109.

 

Cấu trúc cáp

 

Nhạc trưởng Dây đồng đóng hộp 2.5, 4, 6, 10, 16 mm² 2 pV 1 - f 18, 16 và 14, 12, 10, 8, 6, 4, 2 mm² Dây PV
Cách nhiệt >{Ul
Vỏ bọc Khói thấp và độ dày vật liệu không có halogen> 0. 5 mm

 

Ưu điểm sản phẩm

 

  • Các hợp chất liên kết chéo chùm tia;
  • Kháng UV, dầu, mỡ, oxy và ozone;
  • Khả năng chống mài mòn tuyệt vời;
  • Halogen miễn phí, chất chống cháy, độc tính thấp;
  • Tính linh hoạt tuyệt vời và hiệu suất tước;
  • Tuổi thọ dịch vụ rất dài> 25 năm ở 90 độ.

 

  • Đặc điểm kỹ thuật

     

    Kiểu Đặc điểm kỹ thuật
    (mm²)
    Nhạc trưởng
    Sự thi công

    Đường kính ngoài

    (mm)

    Tối đa. Nhạc trưởng
    Kháng ở 20 độ
    (Q\/km)
    Hiện tại carring
    Dung tích
    Năng lượng mặt trời lõi đơn
    Cáp nguồn PV
    1x1.5 30/0.25 4.9 13.3 30
    1x2.5 50/0.25 5.4 7.98 41
    1x4 56/0.3 6.1 4.75 50
    1x6 84/0.3 7.2 3.39 70
    1x10 142/0.3 9 1.95 98
    1x16 228/0.3 10.2 1.24 132
    1x25 361/0.3 12 0.795 176
    1x35 525/0.3 13.8 0.565 218
    1x50 720/0.3 14.8 0.393 280
    1x70 988/0.3 16.9 0.277 350
    1x95 1349/0.3 18.7 0.21 410
    1x120 1691/0.3 20.7 0.164 480
    Twin\/lõi kép
    Vòng mặt trời PV
    Cáp điện
    2x1.5 30/0.25 8.3 13.3 30
    2x2.5 50/0.25 9.2 7.98 41
    2x4 56/0.3 12 4.75 50
    2x6 84/0.3 13.5 3.39 70
    2x10 142/0.3 17.6 1.95 98
    2x16 228/0.3 19.8 1.24 132
    Twin\/lõi kép
    mặt trời phẳng PV
    Cáp điện
    2x2.5 50/0.25 5.4x10.9 7.98 41
    2x4 56/0.3 6.1x12.3 4.75 50
    2x6 84/0.3 7.2x12.9 3.39 70

     

 

Chú phổ biến: Cáp mặt trời PV, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, tùy chỉnh, bán buôn, mua, giá, tốt nhất, để bán

Gửi yêu cầu